Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong nhà bếp Cabinet /ˈkæbɪnət/ Tủ có ngăn [...]
Từ vựng tiếng Anh về Đồ nội thất Bed /bed/ Giường Chest /tʃest/ Rương, hòm, [...]
Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm Bath toys /bæθ tɔɪ/ Đồ chơi khi tắm [...]
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn Cookie cutter /ˈkʊk.i ˌkʌt̬.ɚ/ Dụng cụ [...]
Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh về Đồ đạc trong phòng ăn Dining table [...]
Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh về Đồ đạc trong phòng ngủ Bed /bed/ [...]
Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi Ironing [...]
Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng khách Sofa /ˈsəʊfə/ Ghế sofa Cushion [...]
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh Candy cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/ Kẹo hình cây gậy [...]
Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà Do the laundry : Giặt quần [...]