Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1)

Ngày đăng: 7 Tháng Tư, 2020
Share Button
  • Princess   /ˈprɪnsəs/   Công chúa
  • Prince   /prɪns/   Hoàng tử
  • Mermaid   /ˈmɜːmeɪd/   Nàng tiên cá
  • Knight   /naɪt/   Hiệp sĩ
  • Witch  /wɪtʃ/  Phù thủy
  • Woodcutter  /ˈwʊdkʌtər/  Tiều phu

  • Wolf    /wʊlf/  Con sói
  • Hunter /ˈhʌnt̬ɚ/  Thợ săn
  • Little Red Riding Hood          Cô bé quàng khăn đỏ
  • Giant   /ˈdʒaɪənt/  Người khổng lồ
  • Cinderella       Cô bé lọ lem
  • Snow White    Bạch Tuyết

  • Tooth fairy  /ðə tuːθ ˈferi/  Cô tiên răng
  • Genie   /ˈdʒiːni/   Thần đèn
  • Harp  /hɑːrp/   Đàn hạc
  • Castle  /ˈkɑːsl/  Lâu đài
  • Carriage  /ˈkærɪdʒ/  Cỗ xe ngựa
  • Crown  /kraʊn/   Vương miện

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

 

Nguồn: https://leerit.com/

Share Button