Từ vựng tiếng Anh về Tiếng động vật

Ngày đăng: 7 Tháng Tư, 2020
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Tiếng động vật

  • Bark Tiếng sủa (chó)
  • Howl /haʊl/ Tiếng hú (chó sói)
  • Growl Tiếng gầm gừ
  • Buzz Tiếng vo vo
  • Roar /rɔːr/   Tiếng gầm, rống (sư tử, hổ)
  • Squeak /skwiːk/  Tiếng chít chít (chuột)
  • Crow /kroʊ/  Tiếng gà gáy
  • Hoot /huːt/   Tiếng cú kêu

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

 

Nguồn: https://leerit.com/

 

Share Button