Ngày đăng: 7 Tháng Tư, 2020
Từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển
- Clownfish : Cá hề
- Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ : Cá kiếm
- Starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ : Sao biển
- Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ : Sứa biển
- Porcupine fish : Cá nóc nhím
- Blue whale : Cá voi xanh
- Hermit crab : Ốc mượn hồn
- Squid /skwɪd/ : Con mực
- Turtle /ˈtɜːtl/ : Rùa biển
- Octopus /ˈɑːktəpəs/ : Bạch tuộc
- Stingray /ˈstɪŋreɪ/ : Cá đuối
- Seal /siːl/ : Hải cẩu
- Walrus /ˈwɔːlrəs/ : Hải mã
- Seahorse /ˈsiːhɔːrs/ : Cá ngựa
- Penguin /ˈpeŋɡwɪn/ : Chim cánh cụt
- Lobster : Tôm hùm
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]
Nguồn: https://leerit.com/