Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật

Ngày đăng: 7 Tháng Tư, 2020
Share Button

  • Trunk /trʌŋk/ : Vòi voi
  • Tusk /tʌsk/  : Ngà voi
  • Whiskers /’wisk z/ : Lông dài cứng mọc gần mồm của mèo, chuột…
  • Tail /teɪl/  : Đuôi
  • Horns /hɔːn/  : Sừng
  • Mane /meɪn/  : Bờm
  • Wing /wɪŋ/  : Cánh
  • Feather /ˈfeðər/  :  Lông vũ
  • Fang : Răng nanh
  • Tongue /tʌŋ/  : Lưỡi
  • Antlers /ˈæntlər/  : Gạc (hươu, nai)
  • Fin /fɪn/  : Vây
  • Scale /skeɪl/  : Vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
  • Beak /biːk/  : Mỏ chim
  • Shell /ʃel/  : Vỏ ốc
  • Talons /’tælən/ : Móng, vuốt (nhất là của chim mồi)
  • Web /web/  : Màng da (ở chân vịt…)
  • Hoof /huːf/  :  Móng guốc
  • Paw /pɔː/  : Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ…)
  • Claws : Vuốt (mèo, chim)

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

 

Nguồn: https://leerit.com/

 

Share Button