Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật

Ngày đăng: 7 Tháng Tư, 2020
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật

  • Bear /beər/  : Con gấu
  • Chimpanzee  /tʃɪmpənˈzi/  : Con hắc tinh tinh
  • Elephant /ˈelɪfənt/  : Con voi
  • Fox  /fɑːks/  : Con cáo
  • Giraffe  : Con hươu cao cổ
  • Hippopotamus  /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/  : Con hà mã
  • Jaguar /ˈdʒæɡjuər/  : Con báo đốm
  • Lion  /ˈlaɪən/ : Con sư tử
  • Porcupine  /ˈpɔːrkjupaɪn/  : Con nhím
  • Raccoon  : Con gấu mèo
  • Rhinoceros  /raɪˈnɒsərəs/  : Con tê giác
  • Squirrel  /ˈskwɜːrəl/  : Con sóc

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

 

Nguồn: https://leerit.com/

 

Share Button