Ngày đăng: 7 Tháng Tư, 2020
Từ vựng tiếng Anh về Các loài chim
- Owl /aʊl/ : Cú
- Penguin /ˈpeŋɡwɪn/ : Chim cánh cụt
- Turkey /ˈtɜːrki/ : Gà tây
- Duck /dʌk/ : Vịt
- Parrot /ˈpærət/ : Vẹt
- Ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/ : Đà điểu
- Rooster /ˈruːstər/ : Gà trống nhà
- Chick /tʃɪk/ : Gà con, chim con
- Vulture /’vʌltʃə/ : Chim kền kền
- Pigeon /ˈpɪdʒɪn/ : Chim bồ câu
- Goose /ɡuːs/ : Ngỗng
- Eagle /ˈiːɡl/ : Đại bàng
- Hen /hen/ : Gà mái
- Sparrow /ˈsper.oʊ/ : Chim sẻ
- Crow /kroʊ/ : Con quạ
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]
Nguồn: https://leerit.com/