Ngày đăng: 7 Tháng Tư, 2020
Từ vựng tiếng Anh về Các con vật khi còn nhỏ
- Lamb : Cừu con
- Calf : Con bê
- Foal /foʊl/: Ngựa con
- Kid /kɪd/: Dê con
- Gosling /ˈɡɑːzlɪŋ/ : Ngỗng con
- Duckling /ˈdʌklɪŋ/ : Vịt con
- Chick /tʃɪk/ : Gà con
- Piglet /ˈpɪɡlət/ : Lợn con
- Kitten /ˈkɪtn/ : Mèo con
- Puppy : Chó con
- Fawn /fɔːn/ : Nai con
- Joey /ˈdʒoʊi/ : Kangaroo con
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]
Nguồn: https://leerit.com/