Ngày đăng: 23 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Các bộ phận trên tay
(1) Thumb /θʌm/ : Ngón cái
(2) Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/ : Ngón trỏ
(3) Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡɚ/ : Ngón giữa
(4) Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡɚ/ : Ngón áp út
(5) Little finger /ˌlɪt̬.əl ˈfɪŋ.ɡɚ/ : Ngón út
(6) Thumbnail /ˈθʌm.neɪl/ : Móng tay cái
(7) Fingernail /ˈfɪŋɡərneɪl/ : Móng tay
(8) Knuckle /ˈnʌk.əl/ : Khớp, đốt ngón tay
(9) Palm /pɑːm/ : Lòng bàn tay
(10) Wrist /rɪst/ : Cổ tay
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]