Ngày đăng: 26 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong nhà bếp
- Cabinet /ˈkæbɪnət/ Tủ có ngăn
- fridge/refrigerator /frɪdʒ/ / /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ Tủ lạnh
- Chopstick /ˈtʃɑːpstɪk/ Đũa
- China /ˈtʃaɪnə/ Đồ sứ
- Food container /fuːd kənˈteɪ.nɚ/ Hộp chứa thức ăn
- Sauce pan /sɑːs pæn/ Chảo
- Bowl /bəʊl/ Chén/tô
- Cook /kʊk/ Đầu bếp
- Toque /touk/ Nón đầu bếp
MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DUNG BẾP KHÁC
Apron | Tạp dề |
Bake | Đút lò |
Bake | Nướng bằng lò |
Barbecue | Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than |
Beat | Đánh trứng nhanh |
Blend | Hòa, xay (bằng máy xay) |
Blender | Máy xay sinh tố |
Boil | Đun sôi, luộc |
Bone | Lọc xương |
Bottle opener | Cái mở chai bia |
Bowl | Bát |
Broiler/ Grill | Vỉ sắt nướng thịt |
Burner | Bật lửa |
Cabinet | Tủ |
Carving knife | Dao lạng thịt |
Chop | Xắt nhỏ, băm nhỏ |
Chopping board | Thớt |
Chopsticks | Đũa |
Coffee grinder | Máy nghiền cafe |
Coffee maker | Máy pha cà phê |
Colander | Cái rổ |
Corer | Đồ lấy lõi hoa quả |
Corkscrew | Dụng cụ khui rượu |
Crockery | Bát đĩa sứ |
Crush | Ép, vắt, nghiền |
Cup | Chén |
Dessert spoon | Thìa ăn đồ tráng miệng |
Dishwasher | Máy rửa bát |
Drain | Làm ráo nước |
Fork | Dĩa |
Freezer | Tủ đá |
Fry | Rán, chiên |
Frying pan | Chảo rán |
Garlic press | Máy xay tỏi |
Glass | Cốc thủy tinh |
Grate | Bào |
Grater/ cheese grater | Cái nạo |
Grease | Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ |
Grill | Nướng |
Jar | Lọ thủy tinh |
Jug | Cái bình rót |
Juicer | Máy ép hoa quả |
Kettle | Ấm đun nước |
Kitchen foil | Giấy bạc gói thức ăn |
Kitchen roll | Giấy lau bếp |
Kitchen scales | Cân thực phẩm |
Knead | Nén bột |
Knife | Dao |
Marinate | Ướp |
Measure | Đong |
Microwave | Lò vi sóng |
Mince | Băm, xay thịt |
Mix | Trộn |
Mixer | Máy trộn |
Mixing bowl | Bát trộn thức ăn |
Mug | Cốc cà phê |
Oven | Lò nướng |
Oven cloth | Khăn lót lò |
Oven gloves | Găng tay dùng cho lò sưởi |
Peel | Gọt vỏ, lột vỏ |
Peeler | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Plate | Đĩa |
Pot | Nồi to |
Pot holder | Miếng lót nồi |
Pressure cooker | Nồi áp suất |
Refrigerator/ fridge | Tủ lạnh |
Rice cooker | Nồi cơm điện |
Roast | Rang |
Rolling pin | Cái cán bột |
Saucepan | Cái nồi |
Saucer | Đĩa đựng chén/ tách |
Scouring pad/ scourer | Miếng rửa bát |
Sieve | Cái rây |
Sink | Bồn rửa |
Slice | Xắt mỏng |
Soak | Ngâm nước, nhúng nước |
Soup ladle | Cái môi (để múc canh) |
Soup spoon | Thìa ăn súp |
Spatula | Dụng cụ trộn bột |
Spoon | Thìa |
Spread | Phết, trét (bơ, pho mai…) |
Steam | Hấp |
Steamer | Nồi hấp |
Stew | Hầm |
Stir | Khuấy, đảo (trong chảo) |
Stir fry | Xào |
Stove | Bếp nấu |
Tablespoon | Thìa to |
Tea towel | Khăn lau chén |
Teaspoon | Thìa nhỏ |
Tin opener | Cái mở hộp |
Toaster | Máy nướng bánh mì |
Tongs | Cái kẹp |
Tray | Cái khay, mâm |
Washing-up liquid | Nước rửa bát |
Whisk | Cái đánh trứng |
Wooden spoon | Thìa gỗ |
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]