Ngày đăng: 26 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Đồ nội thất
- Bed /bed/ Giường
- Chest /tʃest/ Rương, hòm, tủ
- Curtain /ˈkɜːtən/ Rèm, màn
- Drawer /drɔːr/ Ngăn kéo
- Stool /stuːl/ Ghế đẩu
- Bookcase Tủ sách
- Shelf /ʃelf/ Kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên)
- Table /ˈteɪbl/ Bàn
- Chair /tʃeər/ Ghế
- Carpet /ˈkɑːpɪt/ Tấm thảm
- Cupboard /ˈkʌbəd/ Bộ giá đỡ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly
- Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ Tủ quần áo
- Chest of drawers Tủ ngăn kéo
- Furniture /ˈfɜːnɪtʃər/ Đồ đạc (trong nhà)
- Desk /desk/ Bàn viết; bàn làm việc
- Sink /sɪŋk/ Bệ rửa
- Lamp /læmp/ Đèn bàn
- Bookshelf /ˈbʊkʃelf/ Giá sách
- Sofa /ˈsəʊfə/ Ghế tràng kỉ
- Bench /bentʃ/ Ghế băng dài
- Armchair /ˈɑːmˌtʃeər/ Ghế bành
- Chandelier /ˌʃændəˈlɪər/ Đèn chùm
- Rocking chair /rɑːkɪŋ tʃer/ Ghế bập bênh, ghế chao
- File /faɪl/ Ô đựng tài liệu, hồ sơ
MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ NỘI THẤT KHÁC
Air conditional | Điều hòa |
Armchair | Ghế có chỗ hai bên để tay |
Bariermatting | Thảm chùi chân ở cửa |
Bath | Bồn tắm |
Bed | Giường thông thường |
Bedside table | Bàn bên cạnh giường |
Bench | Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa |
Bookcase | Tủ sách |
Carpet | Thảm thông thường |
Chair | Ghế thông thường |
Chandelier | Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn |
Chest | tủ, két |
Chest of drawers | Tủ ngăn kéo |
Closet | tủ âm tường |
Coat hanger | Móc treo quần áo |
Coffee table | Bàn uống nước, bàn cà phê |
Couch | Ghế dài giống như giường, ghế trường kỉ |
Cup broad | Tủ đựng bát đũa |
Curtain | Rèm, màn |
Cushion | Đệm |
Desk/ table | Bàn thông thường |
Double bed | Giường đôi |
Dresser | Tủ thấp có nhiều ngăn kéo (Anh-Anh) |
Dressing table | Bàn trang điểm |
Drinks cabinet | Tủ đựng giấy tờ công việc |
Electric fire | Lò sưởi hoạt động bằng điện |
Ensuite bathroom | Buồng tắm trong phòng ngủ |
Fireplace | Lò sưởi |
Fridge | Cái tủ lạnh |
Gas fire | Lò sưởi hoạt động bằng ga |
Heater | Bình nóng lạnh |
Hoover/ Vacuum/ Cleaner | Máy hút bụi |
Internet access | Mạng Internet |
Locker | tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn |
Ottoman | Ghế dài có đệm |
Poster | Bức ảnh lớn trong nhà |
Radiator | Lò sưởi |
Reading lamp | Đèn học |
Recliner | Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân |
Rocking chair | ghế lật đật |
Shower | Vòi hoa sen |
Side broad | Tủ ly |
Side table | Bàn để sát tường |
Single bed | Giường đơn |
Sink | bồn rửa |
Sofa | Ghế tràng kỷ, ghế xô pha |
Sofa bed | Giường sofa |
Spin dryer | Máy sấy quần áo |
Standing lamp | Đèn để bàn |
Stool | Ghế đẩu |
Television | Ti vi |
Wall lamp | Đèn tường |
Wardrobe | Tủ đựng quần áo |
Window curtain | rèm cửa sổ |
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]