60+ Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm

Ngày đăng: 26 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm

  • Bath toys /bæθ  tɔɪ/  Đồ chơi khi tắm (cho em bé)
  • Brush /brʌʃ/   Cái chải
  • Comb /kəʊm/   Cái lược
  • Cotton balls /ˈkɑː.t̬ən ˈbɑːl/ Bông gòn
  • Curling iron /ˈkɜː.lɪŋ ˌaɪ.ənz/ Kẹp uốn tóc
  • Dental floss /ˈden.t̬əl ˌflɑːs/   Chỉ nha khoa
  • Electric razor /iˌlek.trɪk ˈreɪ.zɚ/   Dao cạo râu điện
  • First aid kit /ˌfɝːst ˈeɪd ˌkɪt/   Bộ dụng cụ sơ cứu
  • Hair dryer /ˈheə ˌdraɪ.ər/   Máy sấy tóc
  • Lotion /ˈləʊʃən/   Nước rửa
  • Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/   Nước súc miệng
  • Q-tip /ˈkjuː.tɪp/  Cái tăm bông
  • Razor /ˈreɪzər/   dao cạo râu
  • Scale /skeɪl/   Cái cân
  • Shampoo /ʃæmˈpuː/   Dầu gội
  • Shaving cream /ˈʃeɪ.vɪŋ   kriːm/   Kem cạo râu
  • Shower /ʃaʊər/   Vòi sen
  • Sink /sɪŋk/   Bệ nước
  • Soap /səʊp/   Xà bông
  • Tissue /ˈtɪʃuː/   Khăn giấy
  • Toilet /ˈtɔɪlɪt/   Bồn cầu
  • Toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/   Giấy vệ sinh
  • Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/   Bàn chải đánh răng
  • Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/   Kem đánh răng
  • Towel /taʊəl/  Khăn tắm

 

  1. Toilet paper  /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/ Giấy vệ sinh
  2. Sink  /sɪŋk/   Bồn rửa
  3. Faucet/tap  /ˈfɑː.sət/   Vòi nước
  4. Mirror  /ˈmɪr.ɚ/   Gương
  5. Double-hung window /ˈdʌb.əl  hʌŋ  ˈwɪn.doʊ/  Cửa sổ trượt
  6. Shower  /ʃaʊər/   Vòi sen
  7. Shower screen   /ˈʃaʊ.ɚ   skriːn/   Tấm che buồng tắm
  8. Sponge  /spʌndʒ/   Miếng bọt biển
  9. Bathtub  /ˈbæθtʌb/   Bồn tắm
  10. Toilet  /ˈtɔɪlɪt/  Bệ xí

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button