Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng khách
- Sofa /ˈsəʊfə/ Ghế sofa
- Cushion /ˈkʊʃən/ Cái đệm
- Side table Bàn trà (để sát tường, khác bàn chính)
- Shelf /ʃelf/ Kệ
- Television /ˈtelɪvɪʒən/ Tivi
- Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/ Lò sưởi
- Coffee table /ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/ Bàn phòng khách
- Rug /rʌɡ/ Thảm trải sàn
- Floor lamp /ˈflɔːr ˌlæmp/ Đèn sàn
- Window curtain Màn che cửa sổ
- Armchair /ˈɑːmˌtʃeər/ Ghế bành
- Ottoman /ˈɑː.t̬ə.mən/ Ghế đôn
- Cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm
- Desk /desk/: cái bàn
- Drapes /dreɪps/: rèm
- Painting /ˈpeɪntɪŋ/: bức ảnh
- Recliner /rɪˈklaɪnə(r)/: ghế sa lông
- Cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm
- Television /ˈtelɪvɪʒn/: ti vi
- Vase /veɪs/: lọ hoa
- Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
- Rug: thảm trải sàn
- Armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
- Wall-to-wall carpeting /wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: thảm trải
- Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh
- Banister /ˈbænɪstə(r)/: thành cầu thang
- Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
- Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/: quạt trần
- Clock /klɒk/: đồng hồ
- Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
- End table: bàn vuông ít thường để tại góc phòng
- Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
- Fire /ˈfaɪə/: lửa
- Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
- Rug: thảm trải sàn
- Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi
- Frame /freɪm/: sườn ảnh
- Lampshade /ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn
- Log /lɒɡ/: củi
- Mantel /ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi
- Ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có đệm
- Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
- Sound system: dàn âm thanh
- Speaker: loa
- Staircase /ˈsteəkeɪs/: lòng cầu thang
- Step /step/: bậc thang
- Stereo system /steriəʊ ˈsɪstəm/: âm ly
- Wall /wɔːl/: tường
- Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/: tủ tường
- Lights /’laits/: đèn
- Cup /kʌp/: cốc
- Mirror /’mirə/: cái gương
- Close /kləʊs/: tủ búp bê
- Bookshelf /’bukʃelf/: giá sách
- Wardrobe /kləʊs/: tủ quần áo
- Pillow /kləʊs/: chiếc gối
- Stove /stouv/: máy sưởi, lò sưởi
- Calendar /ˈkalɪndə/: lịch
- Air conditioner /’telifoun kən’diʃnə/: điều hoà
- Bin /bɪn/: thùng rác
- Television /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/: ti vi
- Telephone /’telifoun/: điện thoại bàn
- Dryer /’draiə/: máy sấy
- Bed /bed/: cái giường ngủ
- Suspension hook /səˈspɛnʃ(ə) huk/: móc treo
- Bench /bentʃ/: ghế bành
- Vase /vɑ:z/: lọ hoa
- Flower /flower/: hoa
- Gas cooker /gas ‘kukə/: bếp ga
- Refrigerator /ri’fridʤəreitə/: tủ lạnh
- Comb /koum/: cái lược
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]