60+ Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng khách

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng khách

  1. Sofa  /ˈsəʊfə/   Ghế sofa
  2. Cushion  /ˈkʊʃən/   Cái đệm
  3. Side table    Bàn trà (để sát tường, khác bàn chính)
  4. Shelf  /ʃelf/   Kệ
  5. Television  /ˈtelɪvɪʒən/   Tivi
  6. Fireplace  /ˈfaɪəpleɪs/  Lò sưởi
  7. Coffee table   /ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/  Bàn phòng khách
  8. Rug  /rʌɡ/   Thảm trải sàn
  9. Floor lamp  /ˈflɔːr ˌlæmp/ Đèn sàn
  10. Window curtain  Màn che cửa sổ
  11. Armchair  /ˈɑːmˌtʃeər/  Ghế bành
  12. Ottoman  /ˈɑː.t̬ə.mən/  Ghế đôn

 

  • Cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm
  • Desk /desk/: cái bàn
  • Drapes /dreɪps/: rèm
  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/: bức ảnh
  • Recliner /rɪˈklaɪnə(r)/: ghế sa lông
  • Cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm
  • Television /ˈtelɪvɪʒn/: ti vi
  • Vase /veɪs/: lọ hoa
  • Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
  • Rug: thảm trải sàn
  • Armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
  • Wall-to-wall carpeting /wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: thảm trải
  • Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh
  • Banister /ˈbænɪstə(r)/: thành cầu thang
  • Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
  • Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/: quạt trần
  • Clock /klɒk/: đồng hồ
  • Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
  • End table: bàn vuông ít thường để tại góc phòng
  • Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
  • Fire /ˈfaɪə/: lửa
  • Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
  • Rug: thảm trải sàn
  • Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi
  • Frame /freɪm/: sườn ảnh
  • Lampshade /ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn
  • Log /lɒɡ/: củi
  • Mantel /ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi
  • Ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có đệm
  • Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
  • Sound system: dàn âm thanh
  • Speaker: loa
  • Staircase /ˈsteəkeɪs/: lòng cầu thang
  • Step /step/: bậc thang
  • Stereo system /steriəʊ ˈsɪstəm/: âm ly
  • Wall /wɔːl/: tường
  • Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/: tủ tường

 

  • Lights /’laits/: đèn
  • Cup /kʌp/: cốc
  • Mirror /’mirə/: cái gương
  • Close /kləʊs/: tủ búp bê
  • Bookshelf /’bukʃelf/:  giá sách
  • Wardrobe /kləʊs/: tủ quần áo
  • Pillow /kləʊs/: chiếc gối
  • Stove /stouv/: máy sưởi, lò sưởi
  • Calendar /ˈkalɪndə/: lịch
  • Air conditioner /’telifoun kən’diʃnə/: điều hoà
  • Bin /bɪn/: thùng rác
  • Television /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/: ti vi
  • Telephone /’telifoun/: điện thoại bàn
  • Dryer /’draiə/: máy sấy
  • Bed /bed/: cái giường ngủ
  • Suspension hook /səˈspɛnʃ(ə) huk/: móc treo
  • Bench /bentʃ/: ghế bành
  • Vase /vɑ:z/: lọ hoa
  • Flower /flower/: hoa
  • Gas cooker /gas ‘kukə/: bếp ga
  • Refrigerator /ri’fridʤəreitə/: tủ lạnh
  • Comb /koum/: cái lược

 

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button