Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Trái cây
- Apple /ˈæpl/ : Táo
- green apple /ˌæp.əl ˈɡriːn/ : Táo xanh
- black grape /blæk ɡreɪp/ : Nho tím
- Banana /bəˈnɑːnə/ : Chuối
- Pear /per/ : Lê
- Pomegranate /ˈpɑːmɪɡrænɪt/ : Lựu
- Orange /ˈɒrɪndʒ/ : Cam
- White grape : Nho xanh
- Strawberry /ˈstrɔːberi/ : Dâu tây
- Pineapple /ˈpaɪnæpl/ : Thơm
- Peach /piːtʃ/ : Đào
- Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/ : Trái thanh long
- Starfruit /ˈstɑːrfruːt/: Trái khế
- Passion fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ : Trái chanh dây
- Jackfruit /ˈdʒækfruːt/: Trái mít
- Guava /ˈɡwɑːvə/: Trái ổi
- Date /deɪt/: Trái chà là
- Mango /ˈmæŋɡəʊ/: Trái xoài
- Coconut /ˈkoʊkənʌt/: Trái dừa
- Lychee /ˈliːtʃi/: Trái vải
- Longan /ˈlɑːŋ.ɡən/ : Trái nhãn
- Durian /ˈdʊriən/: Trái sầu riêng
- Tangerine /ˈtændʒəriːn/: Trái quýt
- Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/: Trái bơ
- Tamarind /ˈtæmərɪnd/: Trái me
- Pomelo /ˈpɑːməloʊ/: Trái bưởi
- Apricot /ˈæprɪkɑːt/: Trái mơ
- Persimmon /pərˈsɪmən/: Trái hồng
- Custard apple /ˈkʌs.tɚdˈæp.əl/ : Trái na
- Papaya /pəˈpaɪə/: Trái đu đủ
- Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: Trái măng cụt
- Sapodilla /ˌsæpəˈdɪlə/: Trái sa pô chê
- Rambutan /ræmˈbuːtn/: Trái chôm chôm
- Kiwi /’ki:wi:/ : Trái kiwi
- Kumquat /ˈkʌmkwɑːt/: Trái quất
- Blackberry /ˈblækbəri/: Trái mâm xôi
- Fig /fɪɡ/: Trái sung
- Blueberry /ˈbluːbəri/: Trái việt quất
- Plum /plʌm/: Trái mận
- Cherry /ˈtʃeri/: Trái anh đào
- Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/: Trái bưởi chùm
- Lime /laɪm/: Trái chanh vỏ xanh
- Lemon /ˈlemən/: Trái chanh vỏ vàng
- Greengage /ˈɡriːŋ.ɡeɪdʒ/: Trái mận cơm
- Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/: Trái dưa vàng
- Honeydew melon /ˈhʌn.i.dʒuː/: Trái dưa xanh
- Nectarine /ˈnektəriːn/: Trái xuân đào
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]