Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh về Đồ đạc trong phòng ngủ
- Bed /bed/ Giường
- Sheet /ʃiːt/ Khăn trải giường
- Pillow /ˈpɪləʊ/ Gối kê đầu
- Bedside table /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ Bàn nhỏ cạnh giường
- Table lamp /ˈteɪ.bəl ˌlæmp/ Đèn bàn
- Window /ˈwɪndəʊ/ Cửa sổ
- Picture /ˈpɪktʃər/ Bức tranh
- Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ Tủ quần áo
- Mirror /ˈmɪr.ɚ/ Gương
- Dressing table /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ Bàn gương trang điểm
- Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ Tủ ngăn kéo
- Rug /rʌɡ/ Thảm trải sàn
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]