50+ Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh về Đồ đạc trong phòng ngủ

  1. Bed   /bed/   Giường
  2. Sheet  /ʃiːt/   Khăn trải giường
  3. Pillow  /ˈpɪləʊ/   Gối kê đầu
  4. Bedside table /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/   Bàn nhỏ cạnh giường
  5. Table lamp /ˈteɪ.bəl ˌlæmp/  Đèn bàn
  6. Window  /ˈwɪndəʊ/   Cửa sổ
  7. Picture  /ˈpɪktʃər/   Bức tranh
  8. Wardrobe  /ˈwɔːdrəʊb/   Tủ quần áo
  9. Mirror  /ˈmɪr.ɚ/  Gương
  10. Dressing table  /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/   Bàn gương trang điểm
  11. Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/  Tủ ngăn kéo
  12. Rug  /rʌɡ/   Thảm trải sàn

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button