Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh về Đồ đạc trong phòng ăn
- Dining table /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ Bàn ăn
- Dining chair /ˈdaɪ.nɪŋ tʃer/ Ghế ăn
- Cupboard /ˈkʌbəd/ Tủ ly, chén
- Ceiling light /ˈsiː.lɪŋ laɪt/ Đèn trần
- Flower vase /ˈflaʊ.ɚ veɪs/ Bình hoa
- Table cloth /ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ Khăn trải bàn
- Curtain /ˈkɜːtən/ Màn che
- Picture frame /ˈpɪk.tʃɚ ˌfreɪm/ Khung tranh
- Wall light /wɑːl laɪt/ Đèn treo tường
- Credenza /krɪˈden.zə/ Tủ ly chén (trong phòng ăn)
- Teapot /ˈtiːpɑːt/ Ấm trà
- Rug /rʌɡ/ Thảm trải sàn
Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp – các thiết bị
- Oven: Lò nướng
- Microwave: Lò vi sóng
- Rice cooker: Nồi cơm điện
- Toaster: Máy nướng bánh mì
- Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh
- Freezer: Tủ đá
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Kettle: Ấm đun nước
- Stove: Bếp nấu
- Pressure – cooker: Nồi áp suất
- Juicer: Máy ép hoa quả
- Blender: Máy xay sinh tố
- Mixer: Máy trộn
- Garlic press: Máy xay tỏi
- Coffee maker: Máy pha cafe
- Coffee grinder: Máy nghiền cafe
- Sink: Bồn rửa
- Cabinet: Tủ
Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp – dụng cụ ăn uống
- Chopsticks: Đũa
- Soup ladle: Cái môi (để múc canh)
- Spoon: Thìa
- Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
- Soup spoon: Thìa ăn súp
- Tablespoon: Thìa to
- Teaspoon: Thìa nhỏ
- Wooden spoon: Thìa gỗ
- Fork: Dĩa
- Crockery: Bát đĩa sứ
- Plate: Đĩa
- Cup: Chén
- Saucer: Đĩa đựng chén
- Bowl: Bát
- Glass: Cốc thủy tinh
- Mug: Cốc cà phê
Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp – các hoạt động chế biến
- Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
- Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
- Soak: Ngâm nước, nhúng nước
- Bone: Lọc xương
- Drain: Làm ráo nước
- Marinated: Ướp
- Slice: Xắt mỏng
- Mix: Trộn
- Stir: Khuấy, đảo
- Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
- Spread: Phết, trét (bơ, pho mai…)
- Crush: Ép, vắt, nghiền.
- Grate: Bào
- Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
- Knead: Nén bột
- Measure: Đong
- Mince: Băm, xay thịt
- Beat: Đánh trứng nhanh
- Bake: Đút lò.
- Barbecue: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
- Fry: Rán, chiên
- Bake: Nướng bằng lò
- Boil: Đun sôi, luộc
- Steam: Hấp
- Stir fry: Xào
- Stew: Hầm
- Roast: Ninh
- Grill: Nướng
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]