50+ Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ăn

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh về Đồ đạc trong phòng ăn

  1. Dining table  /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/  Bàn ăn
  2. Dining chair  /ˈdaɪ.nɪŋ tʃer/ Ghế ăn
  3. Cupboard  /ˈkʌbəd/   Tủ ly, chén
  4. Ceiling light /ˈsiː.lɪŋ  laɪt/  Đèn trần
  5. Flower vase  /ˈflaʊ.ɚ  veɪs/  Bình hoa
  6. Table cloth /ˈteɪ.bəl.klɑːθ/  Khăn trải bàn
  7. Curtain  /ˈkɜːtən/   Màn che
  8. Picture frame /ˈpɪk.tʃɚ ˌfreɪm/  Khung tranh
  9. Wall light  /wɑːl  laɪt/  Đèn treo tường
  10. Credenza /krɪˈden.zə/ Tủ ly chén (trong phòng ăn)
  11. Teapot  /ˈtiːpɑːt/   Ấm trà
  12. Rug  /rʌɡ/   Thảm trải sàn

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp – các thiết bị

  • Oven: Lò nướng
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Toaster: Máy nướng bánh mì
  • Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh
  • Freezer: Tủ đá
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Stove: Bếp nấu
  • Pressure – cooker: Nồi áp suất
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Mixer: Máy trộn
  • Garlic press: Máy xay tỏi
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Coffee grinder: Máy nghiền cafe
  • Sink: Bồn rửa
  • Cabinet: Tủ

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp – dụng cụ ăn uống

  • Chopsticks: Đũa
  • Soup ladle: Cái môi (để múc canh)
  • Spoon: Thìa
  • Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Tablespoon: Thìa to
  • Teaspoon: Thìa nhỏ
  • Wooden spoon: Thìa gỗ
  • Fork: Dĩa
  • Crockery: Bát đĩa sứ
  • Plate: Đĩa
  • Cup: Chén
  • Saucer: Đĩa đựng chén
  • Bowl: Bát
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Mug: Cốc cà phê

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp – các hoạt động chế biến

  • Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
  • Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
  • Soak: Ngâm nước, nhúng nước
  • Bone: Lọc xương
  • Drain: Làm ráo nước
  • Marinated: Ướp
  • Slice: Xắt mỏng
  • Mix: Trộn
  • Stir: Khuấy, đảo
  • Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
  • Spread: Phết, trét (bơ, pho mai…)
  • Crush: Ép, vắt, nghiền.
  • Grate: Bào 
  • Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
  • Knead: Nén bột
  • Measure: Đong
  • Mince: Băm, xay thịt
  • Beat: Đánh trứng nhanh
  • Bake: Đút lò.
  • Barbecue: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
  • Fry: Rán, chiên
  • Bake: Nướng bằng lò
  • Boil: Đun sôi, luộc
  • Steam: Hấp
  • Stir fry: Xào
  • Stew: Hầm
  • Roast: Ninh
  • Grill: Nướng

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

 

Share Button