50+ Từ vựng tiếng Anh về cây cối

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về cây cối

  • Leaf /liːf/: (chiếc) lá
  • Trunk /trʌŋk/: Thân cây
  • Bark /bɑːrk/ : Vỏ cây
  • Root /ruːt/: Rễ cây
  • Branch /brɑːntʃ/: Cành cây
  • Twig /twɪɡ/: Cành con, nhánh con

 

  • Seed /siːd/: Hạt giống
  • Bulb /bʌlb/: Củ
  • Petal /ˈpetəl/: Cánh hoa
  • Pollen /ˈpɑːlən/: Phấn hoa
  • Bud /bʌd/: Búp
  • Blossom /ˈblɑːsəm/: Nở hoa

 

  • Bush /bʊʃ/: Bụi cây
  • Hedge /hedʒ/: Hàng rào; hàng bụi cây, bụi rậm trồng sát nhau
  • Lawn /lɔːn/: Bãi cỏ
  • Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/: Nhà kính
  • Orchard /ˈɔːrtʃərd/: Vườn cây ăn trái
  • Flower bed /ˈflaʊər bed/: Luống hoa

 

  • Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzər/: Phân bón
  • Pesticide /ˈpestɪsaɪd/: Thuốc trừ vật hại
  • Climber /ˈklaɪmər/: Dây leo
  • Trellis /ˈtrelɪs/: Giàn leo
  • Weed /wiːd/: Cây dại
  • Moss /mɔːs/: Rêu

 

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button