50 từ vựng tiếng anh về các hoạt động trong bếp (chủ yếu nhà hàng … )

Ngày đăng: 3 Tháng Năm, 2020
Share Button

Ngẫm lại, bản thân là người Việt nhưng nếu bảo bạn liệt kê hết các hoạt động trong bếp bằng tiếng Việt thì đa phần các bạn đều giống mình không thể liệt kê hết các hoạt động trong bếp, đặc biệt trong lĩnh vực nhà hàng … TinhTinh.VN sẽ cùng bạn thống kê lại các hoạt động trong bếp gồm khoảng 50 từ vựng tiếng anh và sẽ tiếp tục cập nhập thêm nữa.

Nếu các bạn phát hiện thiếu xin hãy để lại comment để mình hoàn thiện bộ từ vựng tiếng anh về các hoạt động trong bếp nha.

·        Bake /beɪk/ : Nướng
·        Boil /bɔɪl/ : Đun, nấu
·        Chop /tʃɒp/ : Chặt/xắt
·        Crush /krʌʃ/ : Giã nhuyễn
·        Deep-fry /diːp fraɪ/ : Chiên ngập dầu
·        Defrost /ˌdiːˈfrɔːst/ : Rã đông
·        Dice /daɪs/ : Cắt hạt lựu
·        Fry /fraɪ/ : Chiên
·        Garnish /ˈɡɑːnɪʃ/ : Bày biện lên món ăn (với một món khác)
·        Grate /ɡreɪt/ : Xát
·        Grill /ɡrɪl/ : Nướng vỉ
·        Knead /niːd/ : Nhồi, nhào (bột)
·        Marinate /ˈmærɪneɪt/ : Ướp
·        Mash /mæʃ/ : Nghiền
·        Measure /ˈmeʒər/ : Đo đạc, đo lường
·        Melt /melt/ : Tan chảy
·        Mince /mɪns/ : Xay
·        Mix /mɪks/ : Trộn/pha/hoà (lẫn)
·        Peel /piːl/ : Lột vỏ
·        Pour /pɔːr/ : Rót, đổ
·        Roast /rəʊst/ : Quay (thịt)
·        Season /ˈsiːzən/ : Nêm nếm
·        Simmer /ˈsɪmər/ : Để sôi
·        Slice /slaɪs/ : Cắt/xắt thành lát
·        Soak /soʊk/ : Ngâm
·        Spread /spred/ : Phủ, phết
·        Sprinkle /ˈsprɪŋkl/ : Rắc
·        Squeeze /skwiːz/ : Vắt
·        Steam /stiːm/ : Hấp
·        Stew /stuː/ : Hầm
·        Stir /stɜːr/ : Khuấy, quấy trộn
·        Stir-fry /ˈstɜːˌfraɪ/ : Xào
·        Strain /streɪn/ : Lược
·        Stuff /stʌf/ : Nhồi
·        Toast /toʊst/ : Nướng (bánh mì)
·        Whisk /wɪsk/ : Đánh

 

Vy Vy (Tổng hợp)

Share Button