Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
- Candy cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/ Kẹo hình cây gậy
- Yule log /ˈjuːl ˌlɑːɡ/ Bánh kem hình khúc cây
- Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/ Bánh gừng
- Christmas tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/ Cây thông Giáng sinh
- Bauble /ˈbɔːbl/ Quả châu
- Fairy lights /ˈfer.i ˌlaɪts/ Dây đèn
- Tinsel /’tinsəl/ Dây kim tuyến
- Bell /bel/ Chuông
- Stocking /ˈstɑː.kɪŋ/ Vớ dài
- Snowman /’snoumən/ Người tuyết
- Carol /ˈkærəl/ Bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
- Mistletoe /’misltou/ Nhánh tầm gửi
- Wreath /riːθ/ Vòng hoa Giáng sinh
- Reindeer /ˈreɪndɪr/ Con tuần lộc
- Sleigh /sleɪ/ Cỗ xe kéo
- Elf /elf/ Chú lùn
- Father Christmas /ˌfɑː.ðɚ ˈkrɪs.məs/ Ông già Noel
- Angel /’eindʤəl/ Thiên thần
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]