40+ Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

  1. Candy cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/  Kẹo hình cây gậy
  2. Yule log /ˈjuːl ˌlɑːɡ/ Bánh kem hình khúc cây
  3. Gingerbread  /ˈdʒɪndʒərbred/   Bánh gừng
  4. Christmas tree  /ˈkrɪs.məs ˌtriː/ Cây thông Giáng sinh
  5. Bauble  /ˈbɔːbl/   Quả châu
  6. Fairy lights  /ˈfer.i ˌlaɪts/  Dây đèn
  7. Tinsel  /’tinsəl/  Dây kim tuyến
  8. Bell  /bel/   Chuông
  9. Stocking  /ˈstɑː.kɪŋ/  Vớ dài
  10. Snowman  /’snoumən/  Người tuyết
  11. Carol  /ˈkærəl/   Bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
  12. Mistletoe  /’misltou/  Nhánh tầm gửi
  13. Wreath   /riːθ/   Vòng hoa Giáng sinh
  14. Reindeer  /ˈreɪndɪr/   Con tuần lộc
  15. Sleigh  /sleɪ/  Cỗ xe kéo
  16. Elf  /elf/   Chú lùn
  17. Father Christmas  /ˌfɑː.ðɚ ˈkrɪs.məs/  Ông già Noel
  18. Angel  /’eindʤəl/   Thiên thần

 

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button