Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi
- Ironing board /ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/ Bàn để ủi quần áo
- Upper cabinet /ˈʌp.ɚ ˈkæb.ən.ət/ Tủ ở trên
- TV screen Màn hình tivi
- Shelf /ʃelf/ Kệ
- Wall hooks /wɑːl hʊk/ Móc treo tường
- Dryer /ˈdraɪər/ Máy sấy
- Washing machine /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt
- Hamper /ˈhæmpər/ Giỏ đựng quần áo
- Iron /aɪən/ Bàn là (bàn ủi)
- Hanger /ˈhæŋər/ Móc treo quần áo
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]