40+ Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi

  1. Ironing board  /ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/  Bàn để ủi quần áo
  2. Upper cabinet   /ˈʌp.ɚ  ˈkæb.ən.ət/  Tủ ở trên
  3. TV screen   Màn hình tivi
  4. Shelf  /ʃelf/   Kệ
  5. Wall hooks  /wɑːl hʊk/  Móc treo tường
  6. Dryer  /ˈdraɪər/   Máy sấy
  7. Washing machine  /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/  Máy giặt
  8. Hamper  /ˈhæmpər/   Giỏ đựng quần áo
  9. Iron  /aɪən/   Bàn là (bàn ủi)
  10. Hanger  /ˈhæŋər/   Móc treo quần áo

 

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button