Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Các đồ dùng dành cho em bé
- Cradle /ˈkreɪdl/ Cái nôi
- Walker /ˈwɔːkər/ Xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi,…)
- Pacifier /ˈpæsɪfaɪər/ Núm vú giả (cho em bé ngậm)
- Diaper /ˈdaɪ.pɚ/ Tã của em bé
- Bib /bɪb/ Cái yếm (của trẻ con)
- Mobile /ˈməʊbəl/ Đồ chơi treo nôi, cũi
- Crib /krɪb/ Giường cũi (cho trẻ con)
- Potty /’pɔti/ Cái bô của trẻ con
- Stroller /ˈstroʊlər/ Xe đẩy cho trẻ con
- Baby bottle Bình sữa em bé
- Nipple /ˈnɪp.l̩/ Đầu vú cao su (ở đầu bình sữa em bé)
- High chair /haɪ tʃer/ Ghế cao dành cho em bé
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]