40+ Từ vựng tiếng Anh về Các đồ dùng dành cho em bé

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Các đồ dùng dành cho em bé

  • Cradle /ˈkreɪdl/   Cái nôi
  • Walker /ˈwɔːkər/   Xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi,…)
  • Pacifier /ˈpæsɪfaɪər/   Núm vú giả (cho em bé ngậm)
  • Diaper /ˈdaɪ.pɚ/  Tã của em bé
  • Bib /bɪb/   Cái yếm (của trẻ con)
  • Mobile /ˈməʊbəl/  Đồ chơi treo nôi, cũi
  • Crib /krɪb/  Giường cũi (cho trẻ con)
  • Potty /’pɔti/  Cái bô của trẻ con
  • Stroller /ˈstroʊlər/   Xe đẩy cho trẻ con
  • Baby bottle    Bình sữa em bé
  • Nipple  /ˈnɪp.l̩/  Đầu vú cao su (ở đầu bình sữa em bé)
  • High chair  /haɪ tʃer/   Ghế cao dành cho em bé

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

 

Share Button