Ngày đăng: 23 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Nhiều hoài bão
- Individualistic /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ theo chủ nghĩa cá nhân
- Emotional /ɪˈməʊʃənəl/ dễ xúc động
- Careless /ˈkeələs/ bất cẩn
- Likeable dễ thương, đáng yêu
- Shy /ʃaɪ/ nhút nhát, rụt rè
- Chatty /ˈtʃæti/ hay chuyện trò
- Moody /ˈmuːdi/ tính khí thất thường
- Tolerant /ˈtɒlərənt/ khoan dung
- Cheerful /ˈtʃɪəfəl/ vui vẻ
- Outgoing /ˈaʊtɡəʊɪŋ/ thân mật, thoải mái
- Romantic /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn
- Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ ngây ngô
- Popular /ˈpɒpjələr/được lòng người khác
- Sociable /ˈsəʊʃəbl/ gần gũi, hòa đồng
- Competitive /kəmˈpetɪtɪv/ thích cạnh tranh, ganh đua
- Reckless /ˈrekləs/ thiếu thận trọng, hấp tấp
- Polite /pəˈlaɪt/ lịch sự
- Considerate /kənˈsɪdərət/ chu đáo
- Reliable /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
- Logical /ˈlɒdʒɪkəl/ hợp lí, suy nghĩ có logic
- Easy-going /ˌiːziˈɡəʊɪŋ/ dễ gần
- Reserved /rɪˈzɜːvd/ dè dặt, kín đáo
- Liberal /ˈlɪbərəl/ khoan hồng, rộng lòng; rộng rãi, hào phóng
- Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
- Romantic /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn
- Independent /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập
- Idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ (người) luôn hướng đến những chuẩn mực hoàn hảo, nhưng đôi lúc thiếu thực tế
- Selfish /ˈselfɪʃ/ ích kỉ
- Creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
- Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ không kiên nhẫn
- Sensible /ˈsensɪbl/ khôn ngoan, có óc phán đoán
- Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ quả quyết
- Kind /kaɪnd/ tốt bụng
- Sensitive /ˈsensɪtɪv/ nhạy cảm
- Vain /veɪn/ kiêu ngạo, tự phụ
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]