35+ Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Ngày đăng: 23 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

 

  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/  Nhiều hoài bão
  • Individualistic /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/  theo chủ nghĩa cá nhân
  • Emotional /ɪˈməʊʃənəl/  dễ xúc động
  • Careless /ˈkeələs/ bất cẩn
  • Likeable dễ thương, đáng yêu
  • Shy /ʃaɪ/ nhút nhát, rụt rè
  • Chatty /ˈtʃæti/ hay chuyện trò
  • Moody /ˈmuːdi/ tính khí thất thường
  • Tolerant /ˈtɒlərənt/ khoan dung
  • Cheerful /ˈtʃɪəfəl/ vui vẻ
  • Outgoing /ˈaʊtɡəʊɪŋ/ thân mật, thoải mái
  • Romantic /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn
  • Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ ngây ngô
  • Popular /ˈpɒpjələr/được lòng người khác
  • Sociable /ˈsəʊʃəbl/ gần gũi, hòa đồng
  • Competitive /kəmˈpetɪtɪv/ thích cạnh tranh, ganh đua
  • Reckless /ˈrekləs/ thiếu thận trọng, hấp tấp
  • Polite /pəˈlaɪt/ lịch sự
  • Considerate /kənˈsɪdərət/ chu đáo
  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
  • Logical /ˈlɒdʒɪkəl/  hợp lí, suy nghĩ có logic
  • Easy-going /ˌiːziˈɡəʊɪŋ/ dễ gần
  • Reserved /rɪˈzɜːvd/ dè dặt, kín đáo
  • Liberal /ˈlɪbərəl/ khoan hồng, rộng lòng; rộng rãi, hào phóng
  • Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
  • Romantic /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn
  • Independent /ˌɪndɪˈpendənt/  độc lập
  • Idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ (người) luôn hướng đến những chuẩn mực hoàn hảo, nhưng đôi lúc thiếu thực tế
  • Selfish /ˈselfɪʃ/ ích kỉ
  • Creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
  • Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/  không kiên nhẫn
  • Sensible /ˈsensɪbl/ khôn ngoan, có óc phán đoán
  • Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ quả quyết
  • Kind /kaɪnd/ tốt bụng
  • Sensitive /ˈsensɪtɪv/ nhạy cảm
  • Vain /veɪn/  kiêu ngạo, tự phụ

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button