30+ Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng

  • Christianity /,kristi’æniti/ : Cơ đốc giáo
  • Roman Catholicism : Thiên chúa giáo, công giáo
  • Buddhism /’budizm/ : Phật giáo
  • Islam /’izlɑ:m/ : Hồi giáo (dựa trên giáo lý của nhà tiên tri Muhammad)
  • Hinduism /’hindu:izm/ : Ấn-độ giáo, Hin-du giáo
  • Judaism /’dʤu:deiizm/ : Do thái giáo
  • Shintoism : Thần đạo
  • Atheism /ˈeɪθiɪzəm/: Chủ nghĩa vô thần
  • Confucianism /kən’fju:ʃjənist/ : Đạo Khổng
  • Taoism /’tɑ:ouizm/ : Đạo Lão

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button