Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Hệ Xương khớp
- Skeleton /ˈskelɪtən/ : Bộ xương
- Skull /skʌl/ : Sọ
- Jawbone /ˈdʒɑː.boʊn/ : Xương hàm dưới
- Spine /spaɪn/ : Cột sống
- Breastbone /-boʊn/ : Xương ức
- Rib /rɪb/ : Xương sườn
- Collarbone /ˈkɒləbəʊn/ : Xương đòn
- Shoulder blade /ˈʃoʊl.dɚ ˌbleɪd/ : Xương vai
- Thigh bone /ˈθaɪboʊn/ : Xương đùi
- Kneecap /ˈniːkæp/ : Xương bánh chè
- Shin bone /ˈʃɪn.boʊn/ : Xương chày
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]