30+ Từ vựng tiếng Anh về Hệ Xương khớp

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Hệ Xương khớp

  • Skeleton /ˈskelɪtən/ : Bộ xương
  • Skull /skʌl/ : Sọ
  • Jawbone /ˈdʒɑː.boʊn/ : Xương hàm dưới
  • Spine /spaɪn/ : Cột sống
  • Breastbone /-boʊn/ : Xương ức
  • Rib /rɪb/  : Xương sườn
  • Collarbone /ˈkɒləbəʊn/ : Xương đòn
  • Shoulder blade /ˈʃoʊl.dɚ ˌbleɪd/ : Xương vai
  • Thigh bone /ˈθaɪboʊn/ : Xương đùi
  • Kneecap /ˈniːkæp/  : Xương bánh chè
  • Shin bone /ˈʃɪn.boʊn/ : Xương chày

 

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button