30+ Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống

  • Mineral water /ˈmɪn.ər.əl ˌwɑː.t̬ɚ/ : Nước khoáng
  • Soft drink /ˌsɑːft ˈdrɪŋk/ : Nước ngọt
  • Juice /dʒuːs/ : Nước ép trái cây
  • Smoothie /ˈsmuː.ði/ : Sinh tố
  • Tea /tiː/ : Trà
  • Coffee /ˈkɒfi/ : Cà phê
  • Beer /bɪər/ : Bia
  • Wine /waɪn/ : Rượu

 

  • Cocktail /ˈkɒkteɪl/: Cốc-tai
  • Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/: Thức uống xay nhuyễn từ sữa, kem và có thêm vị sô cô la hoặc trái cây
  • Soda /ˈsoʊdə/: Nước uống có gas
  • Iced tea /ˌaɪst ˈtiː/ : Trà đá
  • Hot chocolate /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ : Sô cô la nóng
  • Lemonade /ˌleməˈneɪd/: Nước chanh
  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: Rượu sâm banh
  • Liquor /ˈlɪkər/: Rượu

 

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button