Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức ăn cơ bản
- Bread /bred/ : Bánh mì
- Egg /eɡ/ : Trứng
- Cheese /tʃiːz/ : Phó mát
- Rice /raɪs/ : Cơm
- Chip fry (French fry) /tʃɪp fraɪ/ ( /ˌfrentʃ ˈfraɪ/ ) : Khoai tây chiên
- Salad /ˈsæləd/ : Món rau trộn
- Soup /suːp/ : Món súp
- Pasta /ˈpɑːstə/ : Món nui; mì sợi
- Pizza /ˈpiːtsə/ : Bánh pizza
- Yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/ : Sữa chua
- Cake /keɪk/ : bánh ngọt
- Nut /nʌt/ : Hạt
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]