30+ Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức ăn cơ bản

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức ăn cơ bản

  • Bread /bred/ : Bánh mì
  • Egg /eɡ/ : Trứng
  • Cheese /tʃiːz/ : Phó mát
  • Rice /raɪs/ : Cơm
  • Chip fry (French fry) /tʃɪp fraɪ/ ( /ˌfrentʃ ˈfraɪ/ ) : Khoai tây chiên
  • Salad /ˈsæləd/ : Món rau trộn
  • Soup /suːp/ : Món súp
  • Pasta /ˈpɑːstə/ : Món nui; mì sợi
  • Pizza /ˈpiːtsə/ : Bánh pizza
  • Yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/ : Sữa chua
  • Cake /keɪk/ : bánh ngọt
  • Nut /nʌt/ : Hạt

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

 

Share Button