30+ Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà

  • Do the laundry : Giặt quần áo
  • Fold the laundry : Gấp quần áo
  • Hang up the laundry : Phơi quần áo
  • Iron the clothes : Ủi quần áo
  • Wash the dishes : Rửa chén
  • Feed the dog : Cho chó ăn
  • Clean the window : Lau cửa sổ
  • Tidy up the room : Dọn dẹp phòng
  • Sweep the floor : Quét nhà
  • Mop the floor : Lau nhà
  • Vacuum the floor : Hút bụi sàn
  • Do the cooking : Nấu ăn
  • Wash the car : Rửa xe hơi
  • Water the plants : Tưới cây
  • Mow the lawn : Cắt cỏ
  • Rake the leaves : Quét lá
  • Take out the rubbish : Đổ rác
  • Dust the furniture : Quét bụi đồ đạc
  • Paint the fence : Sơn hàng rào
  • Clean the house : Lau dọn nhà cửa

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button