Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà
- Do the laundry : Giặt quần áo
- Fold the laundry : Gấp quần áo
- Hang up the laundry : Phơi quần áo
- Iron the clothes : Ủi quần áo
- Wash the dishes : Rửa chén
- Feed the dog : Cho chó ăn
- Clean the window : Lau cửa sổ
- Tidy up the room : Dọn dẹp phòng
- Sweep the floor : Quét nhà
- Mop the floor : Lau nhà
- Vacuum the floor : Hút bụi sàn
- Do the cooking : Nấu ăn
- Wash the car : Rửa xe hơi
- Water the plants : Tưới cây
- Mow the lawn : Cắt cỏ
- Rake the leaves : Quét lá
- Take out the rubbish : Đổ rác
- Dust the furniture : Quét bụi đồ đạc
- Paint the fence : Sơn hàng rào
- Clean the house : Lau dọn nhà cửa
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]