25+ Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn

  • Native American : Thổ dân châu Mỹ
  • Pilgrim /ˈpɪlɡrɪm/: Người thuộc phái Thanh giáo của Anh đến Massachusets lập khu kiều dân Plymouth năm 1620, người hành hương
  • The Mayflower : Con tàu Mayflower (đưa những người Anh đầu tiên nhập cư Bắc Mỹ)
  • Turkey /ˈtɜːrki/: Gà tây, gà lôi
  • Cranberry /ˈkrænberi/: Cây (quả) man việt quất
  • Stuffing /ˈstʌfɪŋ/: Món nhồi
  • Cornucopia /ˌkɔːrnjuˈkoʊpiə/: Sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
  • Acorn /ˈeɪkɔːrn/: Quả đấu
  • Gravy /ˈɡreɪvi/: Nước thịt, nước xốt
  • Pudding /ˈpʊdɪŋ/: Bánh pút-đinh
  • Yam /jæm/: Khoai lang, củ từ
  • Wreath /riːθ/: Vòng hoa

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button