Ngày đăng: 24 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Thiên Bình
- Tactful /ˈtæktfəl/: Khôn khéo
- Alert /əˈlɜːt/: Tinh nhanh, sắc xảo
- Erudite /ˈer.ʊ.daɪt/: Học rộng, uyên bác
- Just /dʒʌst/: Công bằng
- Poised /pɔɪzd/: Bình tĩnh, điềm tĩnh
- Charming /ˈtʃɑːmɪŋ/: Duyên dáng, có sức quyến rũ
- Detached /dɪˈtætʃt/: Thờ ơ
- Laid-back /ˌleɪdˈbæk/: Thoải mái, vô tư
- Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/: Không trông cậy được
- Artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/: Giả tạo
- Extravagant /ɪkˈstrævəɡənt/: Hoang phí
- Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/: Thiếu quyết đoán
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]