20+ Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết

Ngày đăng: 24 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết

  • Wise /waɪz/ : Thông thái
  • Enterprising /ˈen.t̬ɚ.praɪ.zɪŋ/ : Mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
  • Cautious /ˈkɔːʃəs/: Cẩn trọng
  • Determined /dɪˈtɜːmɪnd/ : Quyết tâm
  • Disciplined /ˈdɪsəplɪnd/: Kỷ luật
  • Sincere /sɪnˈsɪər/: Chân thành
  • Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát
  • Cynical /ˈsɪnɪkəl/: Ngờ vực, hay nghi hoặc
  • Mercurial /mɜːrˈkjʊriəl/ : Tâm trạng hay thay đổi
  • Distant /ˈdɪs.tənt/ : Xa cách
  • Self-centred /ˌselfˈsentəd/ : Ích kỷ
  • Obdurate /ˈɑːb.dʊr.ɪt/ : Ngoan cố

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button