Ngày đăng: 24 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bạch Dương
- Adventurous /ədˈventʃərəs/: Thích phiêu lưu, mạo hiểm
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: (thể hiện) Sự cam đảm, dũng cảm
- Versatile /ˈvɜːrsət/: Đa tài, đa năng
- Lively /ˈlaɪvli/: Năng nổ, hoạt bát
- Positive /ˈpɒzətɪv/: Tích cực, lạc quan
- Passionate /ˈpæʃənət/: Đầy đam mê
- Arrogant /ˈærəɡənt/: Kiêu căng, ngạo mạn
- Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh, lì lợm
- Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/: Bốc đồng, bồng bột
- Disorganized /dɪˈsɔːɡənaɪzd/: Không có kỷ luật; không có tổ chức
- Confrontational /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃənəl/: Thích tranh cãi, thích gây sự
- Temperamental /ˌtempərəˈmentəl/: Cả thèm chóng chán, cảm xúc thay đổi vô duyên vô cớ
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]