Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Mùi vị
- Sweet /swiːt/ : Ngọt
- sweet-and-sour /ˌswiːt.ənˈsaʊr/ : Chua ngọt
- Salty /ˈsɔːlti/ : Mặn
- Sour /saʊər/ : Chua
- Bitter /ˈbɪtər/ : Đắng
- Cheesy /ˈtʃiːzi/ : Béo vị phô mai
- Bland /blænd/ : Nhạt
- Spicy /ˈspaɪsi/ : Cay nồng
- Garlicky /ˈɡɑːlɪki/ : Có vị tỏi
- Smoky /ˈsmoʊki/ : Cị xông khói
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]