20+ Từ vựng tiếng Anh về Mùi vị

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Mùi vị

  • Sweet /swiːt/ : Ngọt
  • sweet-and-sour /ˌswiːt.ənˈsaʊr/ : Chua ngọt
  • Salty /ˈsɔːlti/ : Mặn
  • Sour /saʊər/ : Chua
  • Bitter /ˈbɪtər/ : Đắng
  • Cheesy /ˈtʃiːzi/ : Béo vị phô mai
  • Bland /blænd/ : Nhạt
  • Spicy /ˈspaɪsi/ : Cay nồng
  • Garlicky /ˈɡɑːlɪki/ : Có vị tỏi
  • Smoky /ˈsmoʊki/ : Cị xông khói

 

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button