20+ Từ vựng tiếng Anh về các loại ghế

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về các loại ghế

  • Armchair /ˈɑːmˌtʃeər/: Ghế bành
  • Sofa /ˈsəʊfə/: Ghế sofa
  • Stool /stuːl/: Ghế đẩu
  • high chair /haɪ tʃer/: Ghế cao cho em bé
  • deckchair /ˈdektʃer/: Ghế bố
  • rocking chair /rɑːkɪŋ tʃer/: Ghế bập bênh

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button