Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về Các kĩ thuật nấu ăn
- Stuffed /stʌft/ : Nhồi
- in sauce : Xốt
- grilled /grild/ : Nướng
- marinated /ˈmærɪneɪt/: Ướp (thịt,…)
- poached : Kho (khô), rim
- mashed /mæʃt/: (được) nghiền cho nhừ ra
- baked /beɪk/: Nướng bằng lò
- pan-fried : Chiên mà chỉ láng một ít dầu cho không bị dính chảo, nồi.
- fried /fraɪd/: Chiên
- pickled /ˈpɪk.l̩d/: Dầm, ngâm (củ cải, hành, thịt… vào giấm…)
- smoked /sməʊk/: Hun khói
- deep-fried /diːp fraɪ/: Chiên ngập trong dầu như chiên bánh phồng tôm.
- in syrup : Làm siro, hòa đường
- dressed /drest/: Nêm gia vị
- steamed /stiːm/: Hấp
- cured /kɜːr/: Xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]