20+ Từ vựng tiếng Anh về Các kĩ thuật nấu ăn

Ngày đăng: 25 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Các kĩ thuật nấu ăn

  • Stuffed /stʌft/ : Nhồi
  • in sauce : Xốt
  • grilled /grild/ : Nướng
  • marinated /ˈmærɪneɪt/: Ướp (thịt,…)
  • poached : Kho (khô), rim
  • mashed /mæʃt/: (được) nghiền cho nhừ ra
  • baked /beɪk/: Nướng bằng lò
  • pan-fried : Chiên mà chỉ láng một ít dầu cho không bị dính chảo, nồi.
  • fried /fraɪd/:  Chiên
  • pickled /ˈpɪk.l̩d/: Dầm, ngâm (củ cải, hành, thịt… vào giấm…)
  • smoked /sməʊk/: Hun khói
  • deep-fried /diːp fraɪ/: Chiên ngập trong dầu như chiên bánh phồng tôm.
  • in syrup : Làm siro, hòa đường
  • dressed /drest/: Nêm gia vị
  • steamed /stiːm/: Hấp
  • cured /kɜːr/: Xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

Share Button