20+ Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người

Ngày đăng: 24 Tháng Hai, 2022
Share Button

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người

  • Eye /aɪ/ : Mắt
  • Nose /nəʊz/ : Mũi
  • Mouth /maʊθ/ : Miệng
  • Hair /heər/ : Tóc
  • Ear /ɪər/ : Tai
  • Hand /hænd/  : Bàn tay
  • Shoulder /ˈʃəʊldər/ : Vai
  • Arm /ɑːm/  : Cánh tay
  • Neck /nek/  : Cổ
  • Stomach /ˈstʌmək/ : Bụng
  • Leg /leɡ/  : Chân
  • Foot /fʊt/  : Bàn chân

 

  • Forehead /ˈfɔːrhed/ : Trán
  • Eyebrow : Lông mày
  • Tooth /tuːθ/ : Răng
  • Cheek /tʃiːk/ : Má
  • Chin /tʃɪn/  : Cằm
  • Finger /ˈfɪŋɡər/  : Ngón tay
  • Elbow /ˈelbəʊ/  : Khuỷu tay
  • Chest /tʃest/ : Ngực
  • Ankle /ˈæŋkl/ : Cổ chân
  • Knee /niː/  : Đầu gối

 

[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]

 

 

Share Button