Ngày đăng: 24 Tháng Hai, 2022
Từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp
- The Rat /ræt/ : Tý
- The Ox /ɑːks/ : Sửu
- The Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/ : Dần
- The Cat /kæt/ : Mão
- The Dragon /ˈdræɡ.ən/ : Thìn
- The Snake /sneɪk/ : Tỵ
- The Horse /hɔːrs/ : Ngọ
- The Goat /ɡoʊt/ : Mùi
- The Monkey /ˈmʌŋ.ki/ : Thân
- The Rooster /ˈruː.stɚ/ : Dậu
- The Dog /dɑːɡ/ : Tuất
- The Pig /pɪɡ/ : Hợi
[Đọc thêm : Các bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh]