Ngày đăng: 11 Tháng Tám, 2020
TinhTinh xin giới thiệu đến các bạn 142 từ vựng (thuật ngữ) tiếng anh chuyên ngành xây dựng. Rất mong nhận được phản hồi từ phía bạn đọc để hoàn chỉnh bộ thuật ngữ xây dựng này. Cảm ơn!
Tiếng anh | Phiên âm | Tiếng việt |
Aggregate | /ˈæɡ.rə.ɡət/ | Cốt liệu |
Balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | Ban công |
Bill of Quantities (BoQ) | Bảng khối lượng / Biểu khối lượng | |
Lean concrete | Bê tông lót | |
Ready mixed concrete | tông trộn sẵn | |
Method statement | biện pháp thi công | |
Curb | /kɝːb/ | bó vỉa |
Screeding mortar | cán vữa | |
Staircase | /ˈster.keɪs/ | cầu thang |
Supporting post | Cây chống | |
Pedestal | /ˈped.ə.stəl/ | Cổ cột |
Pile | /paɪl/ | Cọc |
Driven pile | Cọc ép | |
Bored pile | Cọc nhồi | |
Timber pile | Cọc xà cừ | |
Water-proofing work | công tác chống thấm | |
Rebar work | công tác cốt thép | |
Roofing work | công tác lợp mái | |
Tiling work | công tác ốp/lát gạch | |
Painting work | Công tác sơn | |
Plastering work | Công tác tô | |
Ceiling work | Công tác trần | |
Brick work | Công tác xây | |
Finishing work | Công tác xây dựng phần hoàn thiện | |
Civil work | Công tác xây dựng phần thô | |
Project | /ˈprɑː.dʒekt/ | Công trình / Dự án |
Formwork | Cốp pha | |
Column | /ˈkɑː.ləm/ | Cột |
Rebar | /ˈriː.bɑːr/ | Cốt thép |
Tie beam | Đà kiềng | |
Pile cap | đài cọc | |
Beam | /biːm/ | Dầm |
Flashing | /flæʃ/ | Diềm mái |
Description | /dɪˈskrɪp.ʃən/ | Diễn giải |
Over-burn brick | Gạch cháy | |
Interlocking brick | Gạch con sâu | |
Skirt tile | Gạch len tường | |
Hollow brick | Gạch ống/ gạch tuynel | |
Tile | /taɪl/ | Gạch ốp/lát |
Solid brick | Gạch thẻ | |
Scaffolding | /ˈskæf.əl.dɪŋ/ | Giàn giáo |
Brace beam | Giằng | |
Septic tank consist of 03 compartments (containing, clarifying and filtering) | Hầm phân tự hoại/ bể tự hoại 3 ngăn (chứa, lắng, lọc) | |
Liquid cement | Hồ dầu | |
Finishing | /ˈfɪn.ɪʃ/ | Hoàn thiện |
Riser | /ˈraɪ.zɚ/ | Hộp gen |
Rafter | /ˈræf.tɚ/ | Kèo mái |
Structure | /ˈstrʌk.tʃɚ/ | Kết cấu |
Reinforce concrete structure | Kết cấu khung sườn BTCT |
Tiếng anh | Phiên âm | Tiếng việt |
Ceiling frame | Khung xương trần | |
Handrail | /ˈhænd.reɪl/ | Lan can |
Lintel | /ˈlɪn.t̬əl/ | Lanh tô |
Concrete grade | Mác bê tông | |
Vibratory plate compactor | Máy đầm bàn | |
Vibrator cylinder | Máy đầm dùi | |
Foundation/footing | móng | |
Continuous footing | Móng băng | |
Isolated footing | Móng đơn | |
Lock | /lɑːk/ | Ổ khóa |
Canopy | /ˈkæn.ə.pi/ | Ô văng/mái đón |
Tiling | /taɪl/ | Ốp gạch/lát gạch |
Slab | /slæb/ | Sàn |
Terrace | /ˈter.əs/ | Sân thượng |
Fabricate and install (steel structure) | Sản xuất và lắp dựng (kết cấu thép) | |
Stirrup | /ˈstɪr.əp/ | Sắt đai/ thép đai |
Rectangle hollow steel (RHS) | Sắt hộp | |
Top layer | Sắt mũ/ thép lớp trên | |
Gutter | /ˈɡʌt̬.ɚ/ | Sê nô/máng xối |
Primer | /ˈpraɪ.mɚ/ | Sơn lớp lót |
Gypsum board | Tấm trần thạch cao | |
Moisture-proof gypsum board | Tấm trần thạch cao chống ẩm | |
Concrete mix proportion | Thành phần cấp phối bê tông | |
Main rebar | Thép chủ/ sắt chủ | |
Built-up steel | Thép định hình | |
Bottom layer | Thép lớp dưới | |
Plaster | /ˈplæs.tɚ/ | Tô/trát |
Electric winch | Tời điện | |
Steel sheet | Tôn | |
Color coated steel sheet | Tôn mạ màu | |
Concealed ceiling | Trần chìm | |
Exposed grid ceiling | Trần nổi | |
Gypsum board ceiling | Trần thạch cao | |
Axis | /ˈæk.sɪs/ | Trục |
Diaphragm wall | Tường vây | |
Mortar | /ˈmɔːr.tɚ/ | Vữa/ hồ |
Debris | /dəˈbriː/ | Xà bần/ surplus |
Supporting purlin | Xà gồ đỡ | |
Purlin | Xà gồ mái | |
After anchoring | Sau đóng neo | |
Anchor sliding | Độ tụt neo | |
Bored pile ~ Cast-in-place bored pile | Cọc khoan nhồi | |
Coupling | /ˈkʌp.lɪŋ/ | Nối thép dự ứng lực |
Connection strand by strand | Nối các tao cáp dự ứng lực | |
Partial prestressing | Dự ứng lực từng phần |
Tiếng anh | Phiên âm | Tiếng việt |
Stiffened angles | Thép góc có sườn tăng cường | |
Detailed Design Drawings | Bản vẽ TK chi tiết | |
Shop Drawings | Bản vẽ Thi công chi tiết | |
As –built Drawings | Bản vẽ hoàn công | |
Drawing For Approval | Bản vẽ xin phép | |
Drawing For Construction | Bản vẽ dùng thi công | |
Construction Permit | Giấy phép Xây dựng | |
Master Plan (General Plan) | Tổng Mặt bằng | |
Perspective Drawing | Bản vẽ phối cảnh | |
Ground Floor | sàn tầng trệt (Anh) | |
First Floor | (viết tắt 1F.) sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ) | |
Mezzanine Floor | sàn lửng | |
2.5F Plan | mặt bằng sàn 2.5 (sàn lửng giữa tầng 2 & 3) | |
Flat roof | mái bằng | |
Slope Roof | mái dốc | |
Front view Elevation | mặt đứng chính | |
Side Elevation | mặt đứng hông | |
Gable wall | tường đầu hồi | |
Metal sheet Roof | Mái tôn | |
Thermal insulation layer | lớp cách nhiệt | |
After anchoring | Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực | |
Alloy(ed) steel | Thép hợp kim | |
Anchor sliding | Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép | |
Area of reinforcement | Diện tích cốt thép | |
Atmospheric corrosion resistant steel | Thép chống rỉ, Thép chống rỉ do khí quyển | |
Bar (reinforcing bar) | Thanh cốt thép | |
Beam reinforced in tension and compression | Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén | |
Beam reinforced in tension only | Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo | |
Before anchoring | Trước khi neo cốt thép dự ứng lực | |
Bent-up bar | Cốt thép uốn nghiêng lên | |
Bonded tendon | Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông | |
Bored pile | Cọc khoan nhồi | |
Bottom lateral | Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn | |
Bottom reinforcement | Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) | |
Braced member | Thanh giằng ngang | |
Bracing | /ˈbreɪ.sɪŋ/ | Giằng gió |
Carbon steel | Thép các bon (thép than) | |
Cast steel | Thép đúc | |
Cast-in-place bored pile | Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ | |
Caupling | Nối cốt thép dự ứng lực | |
Center spiral | Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép | |
Chillid steel | Thép đã tôi | |
Closure joint | Mối nối hợp long (đoạn hợp long) | |
Coating | /ˈkoʊ.t̬ɪŋ/ | Sơn lớp phủ hoàn thiện , Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng |
Composite steel and concrete structure | Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép | |
Accessory | /əkˈses.ər.i/ | Phụ kiện nhà |
Clay | /kleɪ/ | đất sét |
Concrete | /ˈkɑːn.kriːt/ | bê tông |
Đọc thêm: [23 ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thường dùng]